Từ "advertence" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự chú ý" hoặc "sự lưu ý". Đây là một từ ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật.
Định nghĩa và cách sử dụng
Ví dụ sử dụng
"His advertence to detail in the report was commendable and contributed to its overall quality."
(Sự chú ý đến chi tiết trong báo cáo của anh ấy là đáng khen ngợi và đã góp phần vào chất lượng tổng thể của nó.)
Phân biệt biến thể của từ
Advertent (tính từ): Chú ý, lưu ý. Ví dụ: "She was very advertent during the presentation." (Cô ấy rất chú ý trong buổi thuyết trình.)
Inadvertent (tính từ): Không chú ý, lơ đễnh. Ví dụ: "His inadvertent mistake caused confusion." (Sai lầm không chú ý của anh ấy đã gây ra sự nhầm lẫn.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Attention (danh từ): Sự chú ý. Ví dụ: "Please pay attention to the instructions." (Xin hãy chú ý đến các hướng dẫn.)
Notice (danh từ): Sự chú ý, thông báo. Ví dụ: "I didn’t get any notice about the meeting." (Tôi không nhận được thông báo nào về cuộc họp.)
Một số idioms và phrasal verbs liên quan
Pay attention: Chú ý. Ví dụ: "You need to pay attention in class." (Bạn cần chú ý trong lớp học.)
Take notice of: Chú ý đến điều gì đó. Ví dụ: "Make sure to take notice of the signs." (Hãy chắc chắn chú ý đến các biển báo.)
Kết luận
Từ "advertence" là một từ khá trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn.