Characters remaining: 500/500
Translation

advertence

/əd'və:təns/ Cách viết khác : (advertency) /əd'və:tənsi/
Academic
Friendly

Từ "advertence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự chú ý" hoặc "sự lưu ý". Đây một từ ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Advertence (danh từ): Sự chú ý, sự lưu ý đến điều đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The teacher's advertence to the students' needs improved the learning environment."
    • (Sự chú ý của giáo viên đến nhu cầu của học sinh đã cải thiện môi trường học tập.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His advertence to detail in the report was commendable and contributed to its overall quality."
    • (Sự chú ý đến chi tiết trong báo cáo của anh ấy đáng khen ngợi đã góp phần vào chất lượng tổng thể của .)
Phân biệt biến thể của từ
  • Advertent (tính từ): Chú ý, lưu ý. dụ: "She was very advertent during the presentation." ( ấy rất chú ý trong buổi thuyết trình.)
  • Inadvertent (tính từ): Không chú ý, đễnh. dụ: "His inadvertent mistake caused confusion." (Sai lầm không chú ý của anh ấy đã gây ra sự nhầm lẫn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Attention (danh từ): Sự chú ý. dụ: "Please pay attention to the instructions." (Xin hãy chú ý đến các hướng dẫn.)
  • Notice (danh từ): Sự chú ý, thông báo. dụ: "I didn’t get any notice about the meeting." (Tôi không nhận được thông báo nào về cuộc họp.)
Một số idioms phrasal verbs liên quan
  • Pay attention: Chú ý. dụ: "You need to pay attention in class." (Bạn cần chú ý trong lớp học.)
  • Take notice of: Chú ý đến điều đó. dụ: "Make sure to take notice of the signs." (Hãy chắc chắn chú ý đến các biển báo.)
Kết luận

Từ "advertence" một từ khá trang trọng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn.

danh từ
  1. sự chú ý, sự lưu ý

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "advertence"

Comments and discussion on the word "advertence"