Characters remaining: 500/500
Translation

advenir

Academic
Friendly

Từ "advenir" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "xảy đến", "xảy ra" hoặc "đến". Từ này thường được sử dụng để nói về các sự kiện, tình huống, hoặc kết quả nào đó không thể kiểm soát hoặc dự đoán trước.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Advenir (v): xảy ra, xảy đến, đến.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il advient souvent que les choses ne se passent pas comme prévu." (Thường thì các sự việc không diễn ra như dự kiến.)
  2. Câu phức:

    • "Nous devons nous préparer à tout ce qui pourrait advenir." (Chúng ta cần chuẩn bị cho mọi điều có thể xảy ra.)
Các cụm từ liên quan:
  • Quoi qu'il advienne: " có chuyện xảy ra". Đâymột cách diễn đạt cho thấy sự kiên định bất chấp những khó khăn.

    • Ví dụ: "Quoi qu'il advienne, je resterai à tes côtés." ( có chuyện xảy ra, tôi sẽbên bạn.)
  • Advienne que pourra: "Ra sao thì ra". Thể hiện sự chấp nhận mọi kết quả không lo lắng về chúng.

    • Ví dụ: "Nous allons tenter notre chance, advienne que pourra!" (Chúng ta sẽ thử vận may của mình, ra sao thì ra!)
Phân biệt các biến thể:
  • Advenirdạng nguyên thể. Trong các dạng khác nhau của động từ này như:
    • Il advient (hiện tại)
    • Il est advenu (quá khứ)
    • Il adviendra (tương lai)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Survenir: cũng có nghĩa là "xảy ra", nhưng thường mang tính chất bất ngờ hơn.

    • Ví dụ: "Un accident est survenu sur la route." (Một tai nạn đã xảy ra trên đường.)
  • Se produire: nghĩa là "diễn ra" hoặc "xảy ra", thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

    • Ví dụ: "Un événement important s'est produit hier." (Một sự kiện quan trọng đã xảy ra hôm qua.)
Idioms cụm động từ:
  • Laisser faire: "để cho mọi thứ diễn ra tự nhiên", có thể liên quan đến việc chấp nhận kết quả không can thiệp.
  • Prendre son temps: "dành thời gian của mình", có thể liên quan đến việc không vội vàng trong việc xửcác sự kiện đang xảy ra.
Kết luận:

Từ "advenir" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt sự kiện xảy ra không thể kiểm soát.

nội động từ
  1. xảy đến, xảy ra
    • Quoi qu'il advienne
      xảy ra việc gì
    • advienne que pourra
      ra sao thì ra

Words Mentioning "advenir"

Comments and discussion on the word "advenir"