Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adulterer
/ə'dʌltərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm
Related search result for "adulterer"
Comments and discussion on the word "adulterer"