Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
adorable
Jump to user comments
tính từ
  • đáng tôn thờ, đáng sùng bái
  • đáng yêu quý
    • Mère adorable
      bà mẹ đáng yêu quý
  • thật là tuyệt
    • Bonbons adorables
      kẹo thật là tuyệt
Related search result for "adorable"
Comments and discussion on the word "adorable"