Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
adoptability
/ə,dɔptə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể nhận làm con nuôi; tính có thể nhận làm bố mẹ nuôi
  • tính có thể theo được, tính có, thể làm theo
  • tính có thể chọn được
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính có thể chấp nhận và thực hiện
Related search result for "adoptability"
Comments and discussion on the word "adoptability"