Từ "admissibilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa là "khả năng chấp nhận" hoặc "tính đủ điều kiện". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, giáo dục và tuyển dụng.
Khả năng chấp nhận một yêu cầu: "l'admissibilité d'une requête" có nghĩa là khả năng một yêu cầu hoặc đơn xin nào đó được chấp nhận.
Khả năng được nhận vào kỳ thi: Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này có thể chỉ việc liệu một học sinh có đủ điều kiện để tham gia kỳ thi hay không.
Khả năng được nhận vào một vị trí: Cũng có thể dùng để chỉ khả năng nhận vào một chức vụ hay vị trí nào đó.
Từ đồng nghĩa:
Biến thể:
Trong văn bản pháp lý hay văn bản chính thức, từ "admissibilité" thường đi kèm với các cụm từ như "critères d'admissibilité" (tiêu chí chấp nhận) hoặc "conditions d'admissibilité" (điều kiện chấp nhận).
Ví dụ nâng cao: « La loi précise les conditions d'admissibilité pour bénéficier de l'aide sociale. » (Luật quy định các điều kiện chấp nhận để nhận trợ cấp xã hội.)
Mặc dù từ "admissibilité" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "sous réserve d'admissibilité" (dưới điều kiện chấp nhận) trong các tình huống pháp lý hay hành chính.
"Admissibilité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như pháp lý, giáo dục và tuyển dụng. Hãy chú ý đến cách sử dụng và ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về từ này.