Characters remaining: 500/500
Translation

admissibilité

Academic
Friendly

Từ "admissibilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "khả năng chấp nhận" hoặc "tính đủ điều kiện". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, giáo dục tuyển dụng.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  1. Khả năng chấp nhận một yêu cầu: "l'admissibilité d'une requête" có nghĩakhả năng một yêu cầu hoặc đơn xin nào đó được chấp nhận.

    • Ví dụ: « L'admissibilité de cette requête sera examinée par le tribunal. » (Khả năng chấp nhận yêu cầu này sẽ được xem xét bởi tòa án.)
  2. Khả năng được nhận vào kỳ thi: Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này có thể chỉ việc liệu một học sinh đủ điều kiện để tham gia kỳ thi hay không.

    • Ví dụ: « Les critères d'admissibilité pour le concours sont très stricts. » (Các tiêu chí chấp nhận cho kỳ thi rất nghiêm ngặt.)
  3. Khả năng được nhận vào một vị trí: Cũng có thể dùng để chỉ khả năng nhận vào một chức vụ hay vị trí nào đó.

    • Ví dụ: « L'admissibilité des candidats sera déterminée par leurs qualifications. » (Khả năng được nhận của các ứng viên sẽ được xác định bởi trình độ của họ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "acceptabilité" (khả năng chấp nhận)
    • "recevabilité" (tính khả thi, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý)
  • Biến thể:

    • "admettre" (động từ, có nghĩachấp nhận)
    • "admissible" (tính từ, có nghĩacó thể chấp nhận)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản pháphay văn bản chính thức, từ "admissibilité" thường đi kèm với các cụm từ như "critères d'admissibilité" (tiêu chí chấp nhận) hoặc "conditions d'admissibilité" (điều kiện chấp nhận).

  • Ví dụ nâng cao: « La loi précise les conditions d'admissibilité pour bénéficier de l'aide sociale. » (Luật quy định các điều kiện chấp nhận để nhận trợ cấp xã hội.)

Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "admissibilité" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "sous réserve d'admissibilité" (dưới điều kiện chấp nhận) trong các tình huống pháphay hành chính.

Tóm tắt:

"Admissibilité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như pháp lý, giáo dục tuyển dụng. Hãy chú ý đến cách sử dụng ngữ cảnh để hiểu hơn về từ này.

danh từ giống cái
  1. khả năng chấp nhận
    • L'admissibilité d'une requête
      khả năng chấp nhận đơn
  2. sự được vào kỳ thi tiếp
  3. khả năng được nhận vào (một chức vụ)

Words Containing "admissibilité"

Comments and discussion on the word "admissibilité"