Characters remaining: 500/500
Translation

inadmissibilité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "inadmissibilité" là một danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "tình trạng không thể chấp nhận". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc trong các cuộc thảo luận về các đề xuất, quyết định không được chấp nhận hoặc không hợp lệ.

Định nghĩa:

Inadmissibilité (danh từ giống cái) - tình trạng không thể chấp nhận, không đủ điều kiện để được chấp nhận.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte juridique :

    • L'inadmissibilité de la preuve a conduit à l'acquittement de l'accusé.
    • (Tình trạng không thể chấp nhận của bằng chứng đã dẫn đến việc bị cáo được trắng án.)
  2. Dans une discussion politique :

    • L'inadmissibilité d'une telle proposition aurait être clarifiée dès le début.
    • (Tình trạng không thể chấp nhận của một đề xuất như vậy lẽ ra nên được làm ngay từ đầu.)
Các biến thể của từ:
  • Inadmissible (tính từ) - không thể chấp nhận.
    • Ví dụ: Cette demande est inadmissible selon les règles établies. (Yêu cầu này không thể chấp nhận theo các quy tắc đã được thiết lập.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inacceptable (không thể chấp nhận) - cũng chỉ tình trạng một điều đó không được chấp nhận.
  • Refus (sự từ chối) - chỉ việc không chấp nhận một đề nghị hoặc yêu cầu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, từ "inadmissibilité" có thể được kết hợp với các cụm từ để diễn tả hơn tình trạng không thể chấp nhận, ví dụ:
    • L'inadmissibilité administrative d'une demande de visa peut entraîner des conséquences graves pour le demandeur.
    • (Tình trạng không thể chấp nhận về mặt hành chính của một yêu cầu xin visa có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho người nộp đơn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms hay cụm động từ cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "inadmissibilité", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "déclarer l'inadmissibilité" (tuyên bố tình trạng không thể chấp nhận) trong văn bản pháp lý.
Tóm lại:

"Inadmissibilité" là một khái niệm quan trọng trong ngữ cảnh pháp chính trị, diễn tả tình trạng một điều đó không thể được chấp nhận.

danh từ giống cái
  1. tình trạng không thể chấp nhận
    • L'inadmissibilité d'une proposition
      tình trạng không thể chấp nhận của một đề nghị

Comments and discussion on the word "inadmissibilité"