Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
adjective
/'ædʤiktiv/
Jump to user comments
tính từ
phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình
adjective colours
màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu
adjective law (law adjective)
đạo luật phụ
(ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ
danh từ
(ngôn ngữ học) tính từ
Related words
Synonyms:
procedural
adjectival
Antonyms:
substantive
essential
Related search result for
"adjective"
Words pronounced/spelled similarly to
"adjective"
:
adjective
adjustive
addictive
Words contain
"adjective"
:
adjective
classifying adjective
descriptive adjective
Words contain
"adjective"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hòa hợp
quay quắt
lòe loẹt
nguy hiểm
hoảng sợ
rộng thênh thang
thanh kiếm
uốn quanh
nghinh ngang
lú
more...
Comments and discussion on the word
"adjective"