Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adjective
/'ædʤiktiv/
Jump to user comments
tính từ
  • phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình
    • adjective colours
      màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu
    • adjective law (law adjective)
      đạo luật phụ
  • (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ
danh từ
  • (ngôn ngữ học) tính từ
Related words
Related search result for "adjective"
Comments and discussion on the word "adjective"