French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- dính chặt vào
- Adhérer à la peau
dính chặt vào da
- Des pneus qui adhèrent bien à la route
bánh xe bám chặt vào mặt đường
- tán thành, tán đồng
- Adhérer à une doctrine
tán thành một học thuyết
- J'adhère à votre opinion
tôi tán thành ý kiến của anh
- gia nhập
- Adhérer à un parti
gia nhập một đảng