Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
addenda
/ə'dendəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều addenda
  • phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào
Related search result for "addenda"
  • Words pronounced/spelled similarly to "addenda"
    addenda attend
Comments and discussion on the word "addenda"