Characters remaining: 500/500
Translation

acétone

Academic
Friendly

Từ "acétone" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), dùng để chỉ một hợp chất hóa họccông thức hóa học là C₃H₆O. Acétone thường được biết đến như một dung môi trong các ngành công nghiệp hóa học, cũng được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệttrong nước tẩy sơn móng tay.

Định nghĩa

Acétone (la acétone): Là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi nồng, một dung môi hữu cơ phổ biến. Acétone thường được sử dụng để hòa tan hoặc pha loãng các chất khác.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai utilisé de l'acétone pour enlever le vernis à ongles. (Tôi đã sử dụng acétone để tẩy sơn móng tay.)
  2. Câu phức:

    • Dans le laboratoire, l'acétone est souvent utilisée comme solvant pour les réactions chimiques. (Trong phòng thí nghiệm, acétone thường được sử dụng như một dung môi cho các phản ứng hóa học.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về tính chất của acétone, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • L'acétone est très volatile. (Acétone rất dễ bay hơi.)
    • Cette substance est inflammable et doit être manipulée avec précaution. (Chất này dễ cháy cần được xửcẩn thận.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Acétonedạng chuẩn không biến thể khác liên quan đến nghĩa hóa học. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nói tới các dạng khác của chất này, có thể sử dụng các từ ghép như:
    • Acétone pure (acétone tinh khiết)
    • Mélange d'acétone (hỗn hợp acétone)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Một từ gần giống"éthanol" (cồn), nhưng chúng khác nhau về cấu trúc hóa học ứng dụng.
  • Từ đồng nghĩa không chính thức có thể"solvant" (dung môi), nhưng cần lưu ý rằng không phải dung môi nào cũngacétone.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, trong ngữ cảnh tiếng Pháp, không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "acétone". Tuy nhiên, bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến việc sử dụng acétone trong các bài thí nghiệm hoặc công việc trong phòng thí nghiệm.

Tổng kết

Acétonemột chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống công nghiệp.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) axêton

Words Containing "acétone"

Comments and discussion on the word "acétone"