Characters remaining: 500/500
Translation

acétonémie

Academic
Friendly

Từ "acétonémie" trong tiếng Pháp:

Định nghĩa: "Acétonémie" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, chỉ tình trạng nồng độ axêton cao trong máu. Axêton là một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa chất béo, thường xuất hiện khi cơ thể không đủ glucose để sử dụng làm năng lượng, thường liên quan đến các tình trạng như tiểu đường hoặc chế độ ăn kiêng.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "L'acétonémie est un indicateur important dans le diagnostic du diabète." (Chứng acétonémiemột chỉ số quan trọng trong chẩn đoán bệnh tiểu đường.)

Biến thể của từ: - Acétone (axêton):dạng danh từ chỉ chất lỏng, thường được sử dụng trong công nghiệp y học. - Acétonique: Tính từ liên quan đến acéton, có thể dùng để mô tả tình trạng hoặc sản phẩm chứa axêton.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Cétose: Tình trạng tương tự nhưng chỉ hơn về quá trình sinh ra axêton trong cơ thể. - Kétone:một nhóm hợp chất hóa học axêton thuộc về.

Idioms cụm động từ: - "Être en cétose": Có nghĩađang trong trạng thái cétose, thường được dùng trong ngữ cảnh chế độ ăn kiêng ketogenic.

Chú ý: - Trong y học, việc theo dõi nồng độ axêton trong máu rất quan trọng, đặc biệt đối với bệnh nhân tiểu đường để ngăn ngừa các biến chứng. - Tình trạng acétonémie có thể xuất hiện trong những trường hợp như nhịn ăn kéo dài, tập thể dục quá sức hoặc chế độ ăn ít carbohydrate.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng máu thừa axêton

Comments and discussion on the word "acétonémie"