Jump to user comments
danh từ
- sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
- (số nhiều) hoạt động
- sport activities
hoạt động thể thao
- scientific activities
hoạt động khoa học
- phạm vi hoạt động
- within my activities
trong phạm vi hoạt động của tôi
- (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
- photo - chenical activity
tính hoạt động quang hoá
- specific activity
phóng xạ riêng