Jump to user comments
phó từ
- qua, ngang, ngang qua
- a bird is flying across
một con chim đang bay ngang qua
- bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
- to stand with legs across
đứng chéo khoeo
- with arms across
khoanh tay
giới từ
- qua, ngang, ngang qua
- across the fields
ngang qua cánh đồng
- ở bên kia, ở phía bên kia
- the hotel is across the river
khách sạn ở bên kia sông
IDIOMS
- to put it across somebody
- trừng phạt ai, sửa cho ai một trận