Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acronyme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác
    • NATO et ONU sont des acronymes
      NATO và ONU là những từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác
Related search result for "acronyme"
Comments and discussion on the word "acronyme"