Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
acronycal
/ə'krɔnikəl/ Cách viết khác : (acronychal) /ə'krɔnikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...)
Related search result for "acronycal"
Comments and discussion on the word "acronycal"