Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
acrogenic
Jump to user comments
Adjective
  • (thực vật học) sinh ở ngọn, gắn với các cây không có hoa (dương xỉ, rêu) và sự sinh trưởng chỉ diễn ra ở ngọn của thân cây chính
Related search result for "acrogenic"
Comments and discussion on the word "acrogenic"