Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acquisitif
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) thủ đắc
    • Prescription acquisitive
      thời gian hiệu lực để thủ đắc quyền sở hữu, sự thủ đắc theo thời hiệu
Related search result for "acquisitif"
Comments and discussion on the word "acquisitif"