Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
accusing
Jump to user comments
Adjective
  • chứa đựng hoặc biểu thị sự kết tội, buộc tội, tố cáo
    • his accusing glare
      cái nhìn kết tội của anh ta
Related words
Related search result for "accusing"
Comments and discussion on the word "accusing"