Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tích lũy, sự tích tụ
- Accumulation de richesses/de provisions
sự tích lũy của cải/lương thực
- Accumulation du capital
sự tích lũy vốn
- Accumulation de preuves
sự tích lũy chứng cứ
- Accumulation des charges électriques
sự tích tụ điện tích
- Accumulation des données
sự tích luỹ dữ liệu
- Accumulation éolienne
trầm tích do gió, trầm tích phong thành
- (địa chất, địa lý) tác dụng tích tụ
- accumulation primitive
(kinh tế) tài chính tích lũy ban đầu