Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
accumulation
/ə,kju:mju'leiʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
  • sự làm giàu, sự tích của
  • sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
  • đống (giấy má, sách vở...)
  • sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
Comments and discussion on the word "accumulation"