Jump to user comments
động từ
- chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
- to accumulate capital
tích luỹ vốn
- to accumulate good experience
tích luỹ những kinh nghiệm hay
- garbage accumulated
rác rưởi chất đống lên
- thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)