Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
accompanied
Jump to user comments
Adjective
  • có nhạc cụ, hoặc nhạc đệm đi cùng
  • có nhiều bạn, hoặc vệ sĩ, đội hộ tống đi cùng
Related search result for "accompanied"
Comments and discussion on the word "accompanied"