Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
acclimatation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự luyện cho quen thủy thổ; sự thuần hóa
    • Acclimatation des végétaux à un milieu
      luyện các loài cây cho quen với một môi trường
Related search result for "acclimatation"
Comments and discussion on the word "acclimatation"