Jump to user comments
ngoại động từ
- hút, hấp thu
- Le sable absorbe l'eau
cát hút nước
- Le noir absorbe la lumière
màu đen hút ánh sáng
- ăn uống
- Absorber les aliments
ăn thức ăn.
- thu hút
- Le travail absorbe l'attention
công việc thu hút sự chú ý.
- hút hết, làm tiêu tan
- Le luxe absorbe les richesses
xa hoa hút hết của cải