Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
abrupt
/ə'brʌpt/
Jump to user comments
tính từ
  • bất ngờ, đột ngột; vội vã
    • an abrupt turn
      chỗ ngoặc bất ngờ
    • an abrupt departure
      sự ra đi vội vã (đột ngột)
  • cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
    • an abrupt answers
      câu trả lời cộc lốc
    • abrupt manners
      cách cư xử lấc cấc
  • dốc đứng, hiểm trở, gian nan
    • abrupt coast
      bờ biển dốc đứng
    • the road to science is very abrupt
      con đường đi tới khoa học rất gian nan
  • trúc trắc, rời rạc (văn)
  • bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)
Related words
Related search result for "abrupt"
Comments and discussion on the word "abrupt"