Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aboyeur
Jump to user comments
tính từ
  • hay sủa
    • Les petits chiens sont aboyeurs
      chó con hay sủa.
danh từ giống đực
  • người rao quảng cáo
  • (săn bắn) chó sủa mồi.
  • (thân mật) kẻ mè nheo
Related search result for "aboyeur"
Comments and discussion on the word "aboyeur"