Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aboiement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng chó sủa
  • (nghĩa bóng và ý xấu) lời cay độc
    • Les aboiements de la critique
      những lời phê bình cay độc
Related search result for "aboiement"
Comments and discussion on the word "aboiement"