French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{con ong}}
danh từ giống cái
- (động vật học) ong
- Abeille mâle (faux bourdon)
ong đực
- Abeille femelle travailleuse (butineuse, ouvrière)
ong thợ
- Un essaim d'abeilles
tổ ong
- L'élevage d'abeilles (apiculture)
nghề nuôi ong
- en nid d'abeilles
theo hình tổ ong.