Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last
bánh bỏng
bánh chay
bánh chè
bánh chả
bánh chưng
bánh khảo
bánh khoai
bánh khoái
bánh lái
bánh mì
bánh mật
bánh nếp
bánh ngọt
bánh nướng
bánh phở
bánh phồng
bánh phồng tôm
bánh quế
bánh quy
bánh rán
bánh răng
bánh tày
bánh tét
bánh tôm
bánh tẻ
bánh trái
bánh tráng
bánh vẽ
bánh xèo
bánh xốp
bánh xe
báo
báo an
báo ân
báo ảnh
báo ứng
báo đáp
báo đền
báo động
báo cáo
báo cáo viên
báo cô
báo công
báo chí
báo danh
báo giới
báo hại
báo hỷ
báo hiếu
báo hiệu
báo mộng
báo oán
báo phục
báo quán
báo quốc
báo tang
báo tử
báo thù
báo thức
báo tiệp
báo trước
báo vụ viên
báo xuân
báo yên
báo ơn
bát
bát âm
bát đĩa
bát bửu
bát cú
bát chậu
bát chiết yêu
bát giác
bát giới
bát hương
bát mẫu
bát ngát
bát nháo
bát phẩm
bát phố
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last