Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
148
149
150
151
152
153
154
Next >
Last
khoáng vật
khoáng vật học
khoát
khoát đạt
khoáy
khoé
khoét
khoả
khoả thân
khoản
khoản đãi
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng không
khoảng khoát
khoảng rộng
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoắng
khoằm
khoăm
khoe khoang
khoe mẽ
khom khòm
khu biệt
khu giải phóng
khu hệ
khu phố
khu trú
khu trục
khu trục hạm
khu trừ
khu uỷ
khu vực
khu xử
khua
khuân
khuây
khuây khỏa
khuây khoả
khuê các
khuê khổn
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuôn
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khuất
khuất phục
khuất tất
khuất thân
khuất tiết
khuấy
khuấy động
khuấy rối
khuẩn
khuếch
khuếch đại
khuếch khoác
khuếch tán
khuếch trương
khung cảnh
khung cửi
khung chậu
khung thành
khuy bấm
khuy tết
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
First
< Previous
148
149
150
151
152
153
154
Next >
Last