Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
145
146
147
148
149
150
151
Next >
Last
khởi hành
khởi hấn
khởi loạn
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi tố
khởi thảo
khởi thủy
khởi xướng
khề khà
khềnh
khều
khỏa thân
khỏe
khỏe khoắn
khỏe mạnh
khỏi
khờ
khờ dại
khờ khĩnh
khờ khạo
khụ
khục
khụt khịt
khủng bố
khủng hoảng
khủng khỉnh
khủng khiếp
khủy
khứ hồi
khứa
khứng
khứu
khứu giác
khừ khừ
khử
khử trùng
khựng
khểnh
khố
khố đỏ
khố lục
khố vàng
khốc
khốc hại
khốc liệt
khối
khối óc
khối lượng
khối tình
khốn
khốn đốn
khốn cùng
khốn cực
khốn khó
khốn khổ
khốn kiếp
khốn nạn
khốn nỗi
khốn quẫn
khống
khống chế
khống chỉ
khệ nệ
khệnh khạng
khổ
khổ độc
khổ công
khổ cực
khổ chủ
khổ dịch
khổ hình
khổ hạnh
khổ học
khổ luyện
khổ não
khổ nỗi
First
< Previous
145
146
147
148
149
150
151
Next >
Last