Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
a b c
/'eibi:'si:/
Jump to user comments
danh từ
  • bảng chữ cái
  • khái niệm cơ sở, cơ sở
    • a_b_c of chemistry
      khái niệm cơ sở về hoá học, cơ sở hoá học
  • (ngành đường sắt) bảng chỉ đường theo abc
Related search result for "a b c"
Comments and discussion on the word "a b c"