Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for a^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
đèn sách
đèn trời
đèn treo
đèn vách
đèn xanh
đèn xì
đèn xếp
đèo
đèo đẽo
đèo bòng
đèo bồng
đèo hàng
đĩ
đĩ đực
đĩ điếm
đĩ bợm
đĩ miệng
đĩ rạc
đĩ tính
đĩ thõa
đĩ trai
đĩa
đũa
đũa bếp
đũa cả
đũa khuấy
đũi
đũng
đĩnh
đĩnh đạc
đéo
đét
đê
đê điều
đê hèn
đê mê
đê mạt
đê nhục
đê quai
đê tiện
đêm
đêm hôm
đêm khuya
đêm nay
đêm ngày
đêm tối
đêm trắng
đêm trường
đì
đì đùng
đì đẹt
đìa
đình
đình bản
đình công
đình cứu
đình chỉ
đình chiến
đình hoãn
đình huỳnh
đình khôi
đình nguyên
đình thí
đình thần
đìu
đìu hiu
đích
đích đáng
đích danh
đích mẫu
đích tôn
đích thân
đích thực
đích thị
đích xác
đính
đính chính
đính giao
đính hôn
đính ước
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last