Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
yahoo
/jə'hu:/
Jump to user comments
danh từ
  • Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve")
  • người thô lỗ; người có thú tính
Related words
Related search result for "yahoo"
Comments and discussion on the word "yahoo"