Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
61
62
63
64
65
66
67
Next >
Last
thủy quân
thủy quân lục chiến
thủy triều
thứ đầu
thứ mẫu
thứ sáu
thứ yếu
Thừa Thiên-Huế
thực quản
thực quyền
thực thu
thống suất
Thổ Châu
Thổ Chu
thổ huyết
thổ quan
Thổ quan
Thổ Quan
thổi nấu
thỉnh cầu
thỉnh nguyện
Thị Cầu
thị hiếu
thị quan
thị uy
Thịnh Quang
thịnh suy
Thới Quản
Thới Thuận
thăng điệu lai kinh
thăng quan
thăng thuyên
theo đuôi
theo đuổi
thi đua
thiên đầu thống
thiên địa tuần hoàn
thiên cầu
thiên cung
Thiên Hậu
Thiên hậu
thiên quang trủng tể
thiên thu
thiên triều
thiên truỵ
thiên tuế
thiêu
thiêu hủy
thiêu hoá
thiêu hương
thiêu thân
thiêu thủy
thiết quân luật
thiết yếu
thiếu
thiếu úy
thiếu bảo
thiếu gì
thiếu hụt
Thiếu Lăng
thiếu máu
thiếu mặt
thiếu nữ
thiếu nhi
thiếu niên
thiếu phó
thiếu phụ
thiếu sót
thiếu sinh quân
thiếu tá
thiếu thời
thiếu thốn
thiếu tướng
thiều
thiều nhạc
thiều quang
thiều quang
thiểu
thiểu não
thiểu số
First
< Previous
61
62
63
64
65
66
67
Next >
Last