Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
tutor
/'tju:tə/
Jump to user comments
danh từ
người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
gia sư, thầy giáo kèm riêng
trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)
ngoại động từ
(pháp lý) giám hộ
dạy kèm, kèm cặp
kiềm chế
nội động từ
làm nhiệm vụ giám hộ
là gia sư
Related words
Synonyms:
coach
private instructor
Related search result for
"tutor"
Words pronounced/spelled similarly to
"tutor"
:
tar
taro
tatar
tatter
tawer
tear
teeter
terror
tether
tetter
more...
Words contain
"tutor"
:
constitutor
statutory
tutor
tutorage
tutoress
tutorial
tutorship
untutored
Words contain
"tutor"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rèn cặp
đồ nho
sư phó
gia sư
dạy kèm
kèm cặp
Comments and discussion on the word
"tutor"