Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đấu đá
đánh vật
bơi
Lạc Long Quân
phấn đấu
đấu tranh
vùng vẫy
giãy
khệ nệ
dân tâm
quẫy
dân
quả thực
con người
nhân hòa
khoan nhượng
phụ lão
đông đặc
cậy cục
dân gian
ngoi
âm thầm
dân lập
đến cùng
kẻ chợ
chiến đấu
đành đạch
bản thân
bất khuất
bền bỉ
cắt cử
Thái
ấn định
người đời
rái
giỗ
bản địa
hậu thuẩn
chảy
chĩa
chiêng
nội
Thời Đại Hùng Vương
Mường
tết
Tây Bắc
lại quả
dạy dỗ
thế gian
Chăm
đơn từ
phù thịnh
rẽ duyên
nông nghiệp
Hồ Chí Minh
dân tình
dân sinh
bách tính
đại chúng
chơi trèo
more...