Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
ripe
/raip/
Jump to user comments
tính từ
  • chín
    • ripe fruit
      quả chín
  • chín muồi, chín chắn, trưởng thành
    • a ripe plan
      một kế hoạch đã chín muồi
    • time is ripe for...
      đã đến lúc chín muồi để...
    • to come of ripe age
      đến tuổi trưởng thành
  • đỏ mọng (như quả chín)
    • ripe lips
      đôi môi đỏ mọng
  • đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi
    • ripe cheese
      phó mát ăn được rồi
    • ripe wine
      rượu vang uống được rồi
IDIOMS
  • soon ripe soon rotten
    • (tục ngữ) sớm nở tối tàn
nội động từ
  • (thơ ca) chín
ngoại động từ
  • làm chín
Related words
Related search result for "ripe"
Comments and discussion on the word "ripe"