Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
quest
/kwest/
Jump to user comments
danh từ
  • sự truy tìm, sự truy lùng
    • in quest of
      tìm kiếm, truy lùng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra
    • crowner's quest
      sự điều tra về một vụ chết bất thường
nội động từ
  • đi tìm, lùng (chó săn)
  • (thơ ca) tìm kiếm
IDIOMS
  • to quest about
    • đi lùng quanh
Related words
Related search result for "quest"
Comments and discussion on the word "quest"