Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
praetorian
/pri'tɔ:riən/
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (thuộc) pháp quan (La mã)
  • (thuộc) cận vệ (của hoàng đế La mã)
danh từ
  • (sử học) pháp quan (La mã)
  • cận vệ (của hoàng đế La mã)
Comments and discussion on the word "praetorian"