Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pekingese
/,pi:ki'ni:z/ Cách viết khác : (Pekingese) /pi:kiɳ'i:z/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Bắc kinh
danh từ
  • người Bắc kinh
  • chó Bắc kinh
Related words
Related search result for "pekingese"
Comments and discussion on the word "pekingese"