Characters remaining: 500/500
Translation

peacemaker

/'pi:s,meikə/
Academic
Friendly

Từ "peacemaker" trong tiếng Anh có nghĩa "người hoà giải", tức là người giúp làm dịu những xung đột, tranh cãi hoặc mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều bên. Từ này thường được dùng để chỉ những người khả năng xây dựng cầu nối tạo ra sự đồng thuận trong các tình huống căng thẳng.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Người hoà giải (nghĩa chính):

    • dụ: "He is a peacemaker in our community, always trying to resolve disputes peacefully."
    • (Anh ấy một người hoà giải trong cộng đồng của chúng tôi, luôn cố gắng giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình.)
  2. Súng lục (đùa cợt):

    • Trong một số ngữ cảnh, "peacemaker" cũng có thể được dùng để chỉ một loại súng lục, thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.
    • dụ: "He joked that his peacemaker was the only way to keep the peace in a bar fight."
    • (Anh ấy đùa rằng khẩu súng lục của mình cách duy nhất để giữ hoà bình trong một cuộc ẩu đảquán bar.)
  3. Tàu chiến (đùa cợt):

    • Cũng giống như súng lục, "peacemaker" có thể được dùng để chỉ một loại tàu chiến trong những câu chuyện hài hước.
    • dụ: "In the movie, the peacemaker was a giant battleship that brought the two warring factions together."
    • (Trong bộ phim, tàu chiến hòa bình một chiếc tàu chiến khổng lồ đã đưa hai phe chiến tranh lại với nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Peacemaking (danh từ): Quá trình hoặc hành động làm hòa.

    • dụ: "Peacemaking requires patience and understanding."
  • Peacemaker's (tính từ sở hữu): Của người hoà giải.

    • dụ: "The peacemaker's efforts were acknowledged by everyone."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mediator: Người trung gian, người hòa giải.

    • dụ: "A mediator helps both parties reach an agreement."
  • Arbitrator: Người phán quyết, quyền quyết định trong tranh chấp.

    • dụ: "The arbitrator made a final decision in the labor dispute."
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To make peace": Làm hòa, thiết lập sự hòa bình.

    • dụ: "After the argument, they decided to make peace and move on."
  • "To bury the hatchet": Giải quyết mâu thuẫn, làm hòa.

danh từ
  1. người hoà giải
  2. (đùa cợt) súng lục
  3. (đùa cợt) tàu chiến

Comments and discussion on the word "peacemaker"