Từ "peacemaker" trong tiếng Anh có nghĩa là "người hoà giải", tức là người giúp làm dịu những xung đột, tranh cãi hoặc mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều bên. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng xây dựng cầu nối và tạo ra sự đồng thuận trong các tình huống căng thẳng.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Người hoà giải (nghĩa chính):
Ví dụ: "He is a peacemaker in our community, always trying to resolve disputes peacefully."
(Anh ấy là một người hoà giải trong cộng đồng của chúng tôi, luôn cố gắng giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình.)
Trong một số ngữ cảnh, "peacemaker" cũng có thể được dùng để chỉ một loại súng lục, thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.
Ví dụ: "He joked that his peacemaker was the only way to keep the peace in a bar fight."
(Anh ấy đùa rằng khẩu súng lục của mình là cách duy nhất để giữ hoà bình trong một cuộc ẩu đả ở quán bar.)
Cũng giống như súng lục, "peacemaker" có thể được dùng để chỉ một loại tàu chiến trong những câu chuyện hài hước.
Ví dụ: "In the movie, the peacemaker was a giant battleship that brought the two warring factions together."
(Trong bộ phim, tàu chiến hòa bình là một chiếc tàu chiến khổng lồ đã đưa hai phe chiến tranh lại với nhau.)
Các biến thể của từ:
Peacemaking (danh từ): Quá trình hoặc hành động làm hòa.
Peacemaker's (tính từ sở hữu): Của người hoà giải.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mediator: Người trung gian, người hòa giải.
Arbitrator: Người phán quyết, có quyền quyết định trong tranh chấp.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"To make peace": Làm hòa, thiết lập sự hòa bình.
"To bury the hatchet": Giải quyết mâu thuẫn, làm hòa.