Characters remaining: 500/500
Translation

octave

/'ɔktiv/
Academic
Friendly

Từ "octave" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc ngữ văn. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

Định nghĩa:
  1. Âm nhạc: "Octave" khoảng cách giữa hai nốt nhạc tần số gấp đôi nhau. dụ, nốt "C" (Đô) nốt "C" cao hơn (Đô cao) tạo thành một quãng tám.
  2. Thơ ca: "Octave" cũng có thể chỉ một đoạn thơ tám câu, thường được sử dụng trong thơ lãng mạn hoặc thơ sonnet.
  3. Nhóm: Trong thể thao, "octave" có thể chỉ một nhóm 8 người, thường trong các hoạt động thể dục thể thao.
  4. Thùng: Trong ngành công nghiệp rượu, "octave" có thể chỉ một thùng đựng rượu dung tích khoảng 60 lít.
dụ sử dụng:
  • Âm nhạc:

    • "The notes C and C an octave apart sound very harmonious together." (Hai nốt Đô Đô cao hơn, cách nhau một quãng tám, nghe rất hòa hợp với nhau.)
  • Thơ ca:

    • "The poem consists of an octave followed by a sestet." (Bài thơ bao gồm một đoạn thơ tám câu theo sau bởi một đoạn sáu câu.)
  • Thể thao:

    • "The team was organized into an octave to participate in the relay race." (Đội được tổ chức thành một nhóm tám người để tham gia chạy tiếp sức.)
  • Rượu:

    • "The distillery uses an octave cask to mature their finest whiskey." (Nhà máy rượu sử dụng thùng octa đểloại whiskey tốt nhất của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Octaves: Dạng số nhiều của "octave", chỉ nhiều quãng tám hoặc nhiều đoạn thơ tám câu.
  • Octagonal: Tính từ chỉ hình dạng tám cạnh.
  • Octet: Một nhóm gồm tám thành viên, thường đề cập đến một nhóm nhạc hoặc một tác phẩm âm nhạc cho tám nhạc cụ.
Từ đồng nghĩa:
  • Eighth: Có thể được sử dụng để chỉ vị trí thứ tám trong một dãy.
  • Group of eight: Một cách diễn đạt khác để chỉ một nhóm gồm tám người.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "octave", nhưng bạn có thể gặp một số biểu thức liên quan đến âm nhạc như: - Hit a high note: Đạt được một thành công lớn hoặc một điểm cao trong sự nghiệp. - Strike a chord: Gây cảm xúc hoặc sự đồng cảm với ai đó.

Kết luận:

Từ "octave" nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám
  2. đoạn thơ tám câu; thơ tám câu
  3. ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
  4. nhóm tám
  5. (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)
  6. thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)

Similar Spellings

Words Containing "octave"

Comments and discussion on the word "octave"