Từ "octave" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu nó được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và ngữ văn. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.
Định nghĩa:
Âm nhạc: "Octave" là khoảng cách giữa hai nốt nhạc có tần số gấp đôi nhau. Ví dụ, nốt "C" (Đô) và nốt "C" cao hơn (Đô cao) tạo thành một quãng tám.
Thơ ca: "Octave" cũng có thể chỉ một đoạn thơ có tám câu, thường được sử dụng trong thơ lãng mạn hoặc thơ sonnet.
Nhóm: Trong thể thao, "octave" có thể chỉ một nhóm 8 người, thường là trong các hoạt động thể dục thể thao.
Thùng: Trong ngành công nghiệp rượu, "octave" có thể chỉ một thùng đựng rượu có dung tích khoảng 60 lít.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Octaves: Dạng số nhiều của "octave", chỉ nhiều quãng tám hoặc nhiều đoạn thơ tám câu.
Octagonal: Tính từ chỉ có hình dạng tám cạnh.
Octet: Một nhóm gồm tám thành viên, thường đề cập đến một nhóm nhạc hoặc một tác phẩm âm nhạc cho tám nhạc cụ.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến "octave", nhưng bạn có thể gặp một số biểu thức liên quan đến âm nhạc như: - Hit a high note: Đạt được một thành công lớn hoặc một điểm cao trong sự nghiệp. - Strike a chord: Gây cảm xúc hoặc sự đồng cảm với ai đó.
Kết luận:
Từ "octave" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.