Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Nguyễn Hiến Lê in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hiếp
Mạc Cửu
nguyền rủa
Nguyễn Huệ
Võ Tánh
Vũ Văn Nhậm
Nguyễn Phúc Tần
Nguyễn Phúc Thuần
Nguyễn Phúc Chu
Lê Văn Duyệt
Nguyễn Lữ
Nguyễn Hiến Lê
nguyệt hoa
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
tự nguyện
Lê Quang Định
nguyền
nguyện vọng
Sương Nguyệt ánh
Võ Duy Nghi
Nguyễn Tri Phương
cầu nguyện
thề nguyền
hiến
hiếu
hiếu đễ
Minh Mạng
trung hiếu nhất môn
Lía
nguyện
sở nguyện
Hữu tam bất hiếu
chí hiếu
bán nguyệt
mi
mãn nguyện
hiến pháp
Đoàn Thị Điểm
hiếm
Hơi chính
Bệnh Tề Uyên
Thành Thái
Cường Để
hiếu trung
cống hiến
hợp hiến
hiếng
hiếu thảo
Nguyễn Sinh Huy
Nguyễn Phúc ưng Chân
Tru di tam tộc
hiếu chiến
Đai Tử Lộ
Lưỡng quốc Trạng nguyên
Trương Tấn Bửu
Tạ Thu Thâu
như nguyện
Đặng Tất
tuế nguyệt
khan hiếm
Bá Đa Lộc
lập hiến
tình nguyện
Nguyễn Trọng Trí
Lê Lợi
Trương Gia Mô
Hai mươi bốn thảo
Bùi Thị Xuân
rắp
nguyệt
thưởng nguyệt
Mộng Nguyệt
Chắp cánh liền cành
Chử Đồng Tử
giậu
anh hùng
mảnh hương nguyền
nguyệt liễm
thỉnh nguyện
nguyện ước
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last