Characters remaining: 500/500
Translation

ne

Academic
Friendly

Từ "ne" trong tiếng Việt một từ nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "ne":

Định nghĩa
  1. Nghĩa cơ bản: Từ "ne" thường được dùng để diễn tả hành động xua hoặc đẩy một vật đó ra một bên. dụ: "ne vịt xuống ao" có nghĩaxua đuổi con vịt đi xuống ao.
Cách sử dụng
  1. Hành động xua đuổi:

    • dụ: "Tôi phải ne con chó ra khỏi sân để không làm phiền hàng xóm."
    • đây, "ne" chỉ hành động đẩy con chó ra khỏi khu vực sân.
  2. Hành động điều chỉnh vị trí:

    • dụ: "Chúng ta cần ne cái bàn sang bên trái để không gian rộng hơn."
    • "Ne" trong trường hợp này chỉ việc di chuyển bàn sang một bên.
Biến thể của từ "ne"
  • Từ "ne" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng cách sử dụng chủ yếu vẫn chỉ hành động xua đuổi hoặc di chuyển. Tuy nhiên, có thể biến đổi từ này với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Xua: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc đuổi hoặc đẩy một vật ra xa. dụ: "xua đuổi côn trùng."
  • Đẩy: Từ này cũng chỉ hành động vận động một vật về phía trước hoặc sang một bên. dụ: "đẩy xe đạp đi."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc biểu cảm, "ne" có thể được sử dụng để chỉ sự từ chối hoặc ngăn cản một điều đó. dụ: " ấy đã ne ý kiến của anh ta bằng cách thay đổi chủ đề cuộc trò chuyện."
  • đây, "ne" không chỉ đơn thuần hành động vật còn mang ý nghĩa tinh thần.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "ne", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh ý nghĩa bạn muốn truyền đạt để không bị nhầm lẫn với các từ khác. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể dễ dàng hiểu được qua ngữ cảnh.

  1. đg. Xua về một bên: Ne vịt xuống ao.

Comments and discussion on the word "ne"