Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn nói về "" trong ngữ cảnh lợp mái, bạn có thể dùng các cụm từ như "lợp mái bằng " hoặc "sử dụng để gia cố mái nhà."
  • Trong ẩm thực, bạn có thể nói " rang" (hạt được rang lên) hoặc "bánh " (một loại bánh hạt ).
Phân biệt các biến thể:
  • "" có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, vậy bạn cần chú ý khi sử dụng từ này.
  • dụ: Khi nói đến "kẹo ", bạn đang nói về món ăn, nhưng khi nói "" trong ngữ cảnh lợp mái, bạn đang nói về vật liệu xây dựng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống với "" có thể "vừng", nhưng "vừng" thường chỉ hạt khi chưa chế biến, còn "" có thể chỉ cả sản phẩm chế biến từ hạt vừng.
  • Một từ đồng nghĩa có thể "hạt vừng", nhưng trong ngữ cảnh cá mè, không từ đồng nghĩa nào cụ thể.
Từ liên quan:
  • "Cá chép" một từ liên quan đến nghĩa cá mè, cá mè cá chép thuộc cùng một họ .
  • "Lợp mái" một từ liên quan đến việc sử dụng trong xây dựng.
  1. 1 dt Thanh tre hay nứa đặt dọc theo chiều dài mái nhà để buộc tranh hay gồi dùng lợp nhà: Buộc các vào các rui.
  2. 2 dt (đph) Như Vừng: Kẹo ; Muối .
  3. 3 dt Tức cá mè: Con , con chép.

Comments and discussion on the word "mè"