Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
malaysian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của nước Malaysia
Noun
  • tiếng Mã Lai được sử dụng ở Malaysia
  • người dân bản địa hay cư dân của Malaysia
Comments and discussion on the word "malaysian"