Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Malayo-Polynesian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới nhánh Malayo-Polynesian của dòng ngôn ngữ Austronesian
Noun
  • một nhánh của dòng ngôn ngữ Austronesian được sử dụng từ Madagascar tới vùng trung tâm Thái Bình Dương
Related words
Related search result for "Malayo-Polynesian"
Comments and discussion on the word "Malayo-Polynesian"