Từ "moo" trong tiếng Anh là một từ mô phỏng âm thanh mà bò phát ra, được dịch sang tiếng Việt là "bò rống".
Giải thích:
Moo (động từ): Âm thanh mà bò phát ra. Khi bạn nói "moo", bạn đang mô phỏng tiếng kêu của bò.
Moo (danh từ): Âm thanh mà bò kêu, hoặc có thể dùng để chỉ hành động kêu của bò.
Ví dụ sử dụng:
In the quiet of the night, the distant moo of cows could be heard echoing across the fields. (Trong sự tĩnh lặng của đêm, tiếng bò rống xa xăm của những con bò có thể được nghe thấy vang vọng qua cánh đồng.)
Các cách sử dụng khác:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Phrasal verbs:
Chú ý: