Characters remaining: 500/500
Translation

moo

/mu:/
Academic
Friendly

Từ "moo" trong tiếng Anh một từ mô phỏng âm thanh phát ra, được dịch sang tiếng Việt " rống".

Giải thích:
  • Moo (động từ): Âm thanh phát ra. Khi bạn nói "moo", bạn đang mô phỏng tiếng kêu của .
  • Moo (danh từ): Âm thanh kêu, hoặc có thể dùng để chỉ hành động kêu của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The cow went moo when it saw the farmer. (Con đã rống khi nhìn thấy người nông dân.)
  2. Câu nâng cao:

    • In the quiet of the night, the distant moo of cows could be heard echoing across the fields. (Trong sự tĩnh lặng của đêm, tiếng rống xa xăm của những con có thể được nghe thấy vang vọng qua cánh đồng.)
Các cách sử dụng khác:
  • Moo (danh từ):
    • The moo of the cows was soothing to the farmers. (Tiếng rống của những con thật dễ chịu với những người nông dân.)
Từ gần giống:
  • Bark: Âm thanh chó phát ra (tiếng sủa).
  • Meow: Âm thanh mèo phát ra (tiếng kêu của mèo).
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "moo" âm thanh đặc trưng của . Tuy nhiên, có thể nói "the sound a cow makes" (âm thanh phát ra) để chỉ đến cùng một ý.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Moo like a cow": Thể hiện sự bắt chước âm thanh của , thường dùng trong ngữ cảnh vui vẻ hoặc trẻ con.
Phrasal verbs:
  • Không phrasal verbs cụ thể cho từ "moo", nhưng bạn có thể sử dụng động từ "make" với "moo":
    • The cow made a loud moo. (Con đã phát ra một tiếng rống lớn.)
Chú ý:
  • "Moo" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến không nhiều biến thể. Khi bạn thấy từ này, hãy nhớ rằng chủ yếu chỉ âm thanh phát ra.
danh từ
  1. tiếng rống

Comments and discussion on the word "moo"